| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Thị Lệ Thủy | SGKM-00285 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 422 |
| 2 | Bùi Thị Lệ Thủy | SGKM-00295 | Toán 2 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 3 | Bùi Thị Lệ Thủy | SGKM-00305 | Đạo dức 2 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 4 | Bùi Thị Lệ Thủy | SGKM-00315 | Hoạt động trải nghiệm 2: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 5 | Bùi Thị Lệ Thủy | SGKM-00330 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 6 | Bùi Thị Lệ Thủy | SNVM-00208 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 7 | Bùi Thị Lệ Thủy | SNVM-00096 | Đạo đức 2 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 8 | Bùi Thị Lệ Thủy | SNVM-00105 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 9 | Bùi Thị Lệ Thủy | SNVM-00094 | Toán 2 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 10 | Bùi Thị Lệ Thủy | SNVM-00088 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 422 |
| 11 | Đỗ Thị Thoa | SGKM-00366 | Tiếng việt 3- Tập 1: KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 422 |
| 12 | Đỗ Thị Thoa | SGKM-00376 | Toán 3- Tập 1: KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 13 | Đỗ Thị Thoa | SGKM-00389 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 14 | Đỗ Thị Thoa | SGKM-00401 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 15 | Đỗ Thị Thoa | SGKM-00392 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 16 | Đỗ Thị Thoa | SNVM-00125 | Đạo đức 3 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 17 | Đỗ Thị Thoa | SNVM-00121 | Toán 3 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 18 | Đỗ Thị Thoa | SNVM-00115 | Tiếng việt 3 -Tập 1 - KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 422 |
| 19 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00467 | Tiếng việt 4 - Tập 1: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 20 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00475 | Toán 4 - Tập 1: CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 21 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00469 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 22 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00522 | Lịch sử và địa lý 4: CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 422 |
| 23 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00502 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 24 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00507 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 25 | La Thị Minh Hằng | SGKM-00538 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 26 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00147 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 27 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00152 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 28 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00158 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 29 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00186 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 30 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00196 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 422 |
| 31 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00189 | Khoa học 4 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 32 | La Thị Minh Hằng | SNVM-00180 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 33 | Lê Thị Dung | SGKM-00362 | Tiếng việt 3- Tập 1: KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 422 |
| 34 | Lê Thị Dung | SGKM-00372 | Toán 3- Tập 1: KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 35 | Lê Thị Dung | SGKM-00397 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 36 | Lê Thị Dung | SGKM-00387 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 37 | Lê Thị Dung | SGKM-00394 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 38 | Lê Thị Dung | SNVM-00113 | Tiếng việt 3 -Tập 1 - KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 422 |
| 39 | Lê Thị Dung | SNVM-00120 | Toán 3 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 40 | Lê Thị Dung | SNVM-00209 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 41 | Lê Thị Dung | SNVM-00129 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 42 | Lê Thị Dung | SNVM-00124 | Đạo đức 3 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 43 | Lê Thị Quỳnh Phương | SGKM-00194 | Tiếng việt 1 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 44 | Lê Thị Quỳnh Phương | SGKM-00195 | Tiếng việt 1 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 45 | Lê Thị Quỳnh Phương | SGKM-00200 | Toán 1 - CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 46 | Lê Thị Quỳnh Phương | SGKM-00205 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 47 | Lê Thị Quỳnh Phương | SGKM-00214 | Đạo đức 1 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 48 | Lê Thị Quỳnh Phương | SGKM-00225 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 49 | Lê Thị Quỳnh Phương | SNVM-00061 | Tiếng việt 1- Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 50 | Lê Thị Quỳnh Phương | SNVM-00066 | Tiếng việt 1- Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 51 | Lê Thị Quỳnh Phương | SNVM-00067 | Toán 1 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 52 | Lê Thị Quỳnh Phương | SNVM-00071 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 53 | Lê Thị Quỳnh Phương | SNVM-00072 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 54 | Lê Thị Quỳnh Phương | SNVM-00081 | Đạo đức 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 55 | Lê Thị Quỳnh Phương | STN-00019 | Sự tích bình vôi | Đặng Thị Bích Ngân | 24/10/2024 | 384 |
| 56 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00462 | Tiếng việt 4 - Tập 1: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 57 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00468 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 58 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00472 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 59 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00509 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 60 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00510 | Giáo dục thể chất 4: CD | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2024 | 422 |
| 61 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00498 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 62 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SGKM-00534 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 63 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00146 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 64 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00150 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 65 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00156 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 66 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00182 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 67 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00188 | Khoa học 4 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 68 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00194 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 422 |
| 69 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00176 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 70 | Ngô Thị Tuấn Nhã | SNVM-00172 | Giao dục thể chất 4 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2024 | 422 |
| 71 | Nguyễn Thị Hằng | SGKM-00027 | Toán 5 - Tập 2- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 300 |
| 72 | Nguyễn Thị Hằng | SGKM-00009 | Tiếng việt 5 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 300 |
| 73 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00287 | Tiếng việt 2 - Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 300 |
| 74 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00300 | Toán 2 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 300 |
| 75 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00334 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1: KNTT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 300 |
| 76 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00338 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2: KNTT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 300 |
| 77 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00284 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 421 |
| 78 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00294 | Toán 2 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 421 |
| 79 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00329 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 421 |
| 80 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00329 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 421 |
| 81 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00314 | Hoạt động trải nghiệm 2: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 421 |
| 82 | Nguyễn Thu Hà | SGKM-00304 | Đạo dức 2 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 421 |
| 83 | Nguyễn Thu Hà | SNVM-00095 | Đạo đức 2 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 421 |
| 84 | Nguyễn Thu Hà | SNVM-00107 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 421 |
| 85 | Nguyễn Thu Hà | SNVM-00104 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 421 |
| 86 | Nguyễn Thu Hà | SNVM-00093 | Toán 2 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 421 |
| 87 | Nguyễn Thu Hà | SNVM-00087 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 421 |
| 88 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00007 | Tiếng việt 5 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 89 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00008 | Tiếng việt 5 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 90 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00017 | Toán 5 - Tập 1- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 91 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00026 | Toán 5 - Tập 2- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 92 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00077 | Lịch sử và địa lý 5- CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 422 |
| 93 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00069 | Khoa học 5- CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2024 | 422 |
| 94 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00048 | Đạo đức 5- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 95 | Tạ Thị Phương Thảo | SGKM-00061 | Hoạt động trải nghiệm 5- CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 96 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00008 | Tiếng việt 5- Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 97 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00007 | Tiếng việt 5- Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 98 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00013 | Toán 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 99 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00048 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 100 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00031 | Đạo đức 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 101 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00025 | Lịch sử và địa lý 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 421 |
| 102 | Tạ Thị Phương Thảo | SNVM-00019 | Khoa học 5 - CD: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 421 |
| 103 | Tạ Thị Thoa | SGKM-00503 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 104 | Tạ Thị Thoa | SGKM-00508 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 105 | Tạ Thị Thoa | SGKM-00523 | Lịch sử và địa lý 4: CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 422 |
| 106 | Tạ Thị Thoa | SGKM-00539 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 107 | Tạ Thị Thoa | SNVM-00157 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 108 | Tạ Thị Thoa | SNVM-00148 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 109 | Tạ Thị Thoa | SNVM-00151 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 110 | Tạ Thị Thoa | SNVM-00195 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 422 |
| 111 | Tạ Thị Thoa | SNVM-00181 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 112 | Tạ Thị Thoa | SNVM-00187 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 422 |
| 113 | Trần Thị Ánh Hằng | SGKM-00229 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 114 | Trần Thị Ánh Hằng | SGKM-00210 | Đạo đức 1 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 115 | Trần Thị Ánh Hằng | SGKM-00206 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 116 | Trần Thị Ánh Hằng | SGKM-00201 | Toán 1 - CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 117 | Trần Thị Ánh Hằng | SGKM-00190 | Tiếng việt 1 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |
| 118 | Trần Thị Ánh Hằng | SNVM-00073 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 422 |
| 119 | Trần Thị Ánh Hằng | SNVM-00082 | Đạo đức 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 422 |
| 120 | Trần Thị Ánh Hằng | SNVM-00069 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 422 |
| 121 | Trần Thị Ánh Hằng | SNVM-00068 | Toán 1 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 422 |
| 122 | Trần Thị Ánh Hằng | SNVM-00063 | Tiếng việt 1- Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 422 |