STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00285 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 224 |
2 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00295 | Toán 2 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
3 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00305 | Đạo dức 2 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
4 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00315 | Hoạt động trải nghiệm 2: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
5 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00330 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
6 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00208 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
7 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00096 | Đạo đức 2 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
8 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00105 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
9 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00094 | Toán 2 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
10 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00088 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 224 |
11 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00366 | Tiếng việt 3- Tập 1: KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 224 |
12 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00376 | Toán 3- Tập 1: KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
13 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00389 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
14 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00401 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
15 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00392 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
16 | Đỗ Thị Thoa | | SNVM-00125 | Đạo đức 3 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
17 | Đỗ Thị Thoa | | SNVM-00121 | Toán 3 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
18 | Đỗ Thị Thoa | | SNVM-00115 | Tiếng việt 3 -Tập 1 - KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 224 |
19 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00467 | Tiếng việt 4 - Tập 1: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
20 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00475 | Toán 4 - Tập 1: CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
21 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00469 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
22 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00522 | Lịch sử và địa lý 4: CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 224 |
23 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00502 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
24 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00507 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
25 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00538 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
26 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00147 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
27 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00152 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
28 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00158 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
29 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00186 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
30 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00196 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 224 |
31 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00189 | Khoa học 4 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
32 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00180 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
33 | Lê Thị Dung | | SGKM-00362 | Tiếng việt 3- Tập 1: KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 224 |
34 | Lê Thị Dung | | SGKM-00372 | Toán 3- Tập 1: KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
35 | Lê Thị Dung | | SGKM-00397 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
36 | Lê Thị Dung | | SGKM-00387 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
37 | Lê Thị Dung | | SGKM-00394 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
38 | Lê Thị Dung | | SNVM-00113 | Tiếng việt 3 -Tập 1 - KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 224 |
39 | Lê Thị Dung | | SNVM-00120 | Toán 3 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 224 |
40 | Lê Thị Dung | | SNVM-00209 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
41 | Lê Thị Dung | | SNVM-00129 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
42 | Lê Thị Dung | | SNVM-00124 | Đạo đức 3 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
43 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00194 | Tiếng việt 1 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
44 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00195 | Tiếng việt 1 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
45 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00200 | Toán 1 - CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
46 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00205 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
47 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00214 | Đạo đức 1 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
48 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00225 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
49 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00061 | Tiếng việt 1- Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
50 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00066 | Tiếng việt 1- Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
51 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00067 | Toán 1 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
52 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00071 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
53 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00072 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
54 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00081 | Đạo đức 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
55 | Lê Thị Quỳnh Phương | | STN-00019 | Sự tích bình vôi | Đặng Thị Bích Ngân | 24/10/2024 | 186 |
56 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00462 | Tiếng việt 4 - Tập 1: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
57 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00468 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
58 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00472 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
59 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00509 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
60 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00510 | Giáo dục thể chất 4: CD | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2024 | 224 |
61 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00498 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
62 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00534 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
63 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00146 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
64 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00150 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
65 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00156 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
66 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00182 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
67 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00188 | Khoa học 4 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
68 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00194 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 224 |
69 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00176 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
70 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00172 | Giao dục thể chất 4 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2024 | 224 |
71 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKM-00027 | Toán 5 - Tập 2- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 102 |
72 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKM-00009 | Tiếng việt 5 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
73 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00134 | Cá bống thần | Hồng Tú | 20/03/2025 | 39 |
74 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | SDD-00118 | Kể chuyện về gia thể Chủ tịch Hồ Chí Minh | Chu Trọng Huyến | 20/03/2025 | 39 |
75 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00571 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
76 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00275 | Lí Nam Đế | Tạ Huy Long | 20/03/2025 | 39 |
77 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00371 | Tấm thảm bay | Vũ Dương thụy | 20/03/2025 | 39 |
78 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00175 | Tranh truyện lịch sử Trần Hưng Đạo | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
79 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00471 | Lạc Long Quân - Âu Cơ | Hoàng Khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
80 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00176 | Tranh truyện lịch sử Trần Hưng Đạo | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
81 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00473 | Nghêu Sò Ốc Hến | Hoàng Khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
82 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00333 | Sự tích con khỉ | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
83 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00222 | Từ Thức gặp tiên | Minh Đức | 20/03/2025 | 39 |
84 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00152 | Anh học trò và ba con quỷ | Hồng Tú | 20/03/2025 | 39 |
85 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00445 | Đến nơi vô định tìm vật vô hình | Hoàng Khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
86 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00394 | Mụn cơm | Lê Thị Dắt | 20/03/2025 | 39 |
87 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00387 | Bệnh chấy | Lê Thị Dắt | 20/03/2025 | 39 |
88 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00592 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
89 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00325 | Ai mua hành tôi | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
90 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00491 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 20/03/2025 | 39 |
91 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00631 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 20/03/2025 | 39 |
92 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | SDD-00036 | Tài Liệu học tập chuyên đề tư tưởng tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh về xây dựng Đảng ta thật sự trong sạch, vững mạnh " là đạo đức, là văn minh" | Bùi Quang Toản | 20/03/2025 | 39 |
93 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | SDD-00087 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn Thanh Mai | 20/03/2025 | 39 |
94 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00270 | Hai Bà Trưng | An Cương | 20/03/2025 | 39 |
95 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00259 | Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 20/03/2025 | 39 |
96 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00376 | An toàn khi vui chơi | Bùi Việt | 20/03/2025 | 39 |
97 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00228 | Thỏ làm chúa muôn loài | Minh Phong | 20/03/2025 | 39 |
98 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00337 | Tống Trân Cúc Hoa | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
99 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00563 | Nàng tiên gạo | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
100 | Nguyễn Thu Hà | 4 C | STN-00582 | Cây tre trăm đốt | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
101 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00287 | Tiếng việt 2 - Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 102 |
102 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00300 | Toán 2 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 102 |
103 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00334 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1: KNTT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
104 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00338 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2: KNTT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 102 |
105 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00284 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 223 |
106 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00294 | Toán 2 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 223 |
107 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00329 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 223 |
108 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00329 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 223 |
109 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00314 | Hoạt động trải nghiệm 2: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 223 |
110 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00304 | Đạo dức 2 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 223 |
111 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00095 | Đạo đức 2 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 223 |
112 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00107 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 223 |
113 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00104 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 223 |
114 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00093 | Toán 2 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 223 |
115 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00087 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 223 |
116 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00007 | Tiếng việt 5 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
117 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00008 | Tiếng việt 5 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
118 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00017 | Toán 5 - Tập 1- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
119 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00026 | Toán 5 - Tập 2- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
120 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00077 | Lịch sử và địa lý 5- CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 224 |
121 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00069 | Khoa học 5- CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2024 | 224 |
122 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00048 | Đạo đức 5- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
123 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00061 | Hoạt động trải nghiệm 5- CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
124 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00008 | Tiếng việt 5- Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
125 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00007 | Tiếng việt 5- Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
126 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00013 | Toán 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
127 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00048 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
128 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00031 | Đạo đức 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
129 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00025 | Lịch sử và địa lý 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 223 |
130 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00019 | Khoa học 5 - CD: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 223 |
131 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00503 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
132 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00508 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
133 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00523 | Lịch sử và địa lý 4: CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 224 |
134 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00539 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
135 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00157 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
136 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00148 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
137 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00151 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
138 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00195 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 224 |
139 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00181 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
140 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00187 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 224 |
141 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00428 | Chuyện khất sĩ thứ nhất | Lê Thị Dắt | 20/03/2025 | 39 |
142 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00518 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
143 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00352 | Sự tích hòn Trống Mái | Cồ Thanh Đam | 20/03/2025 | 39 |
144 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00267 | Ngô Quyền | An Cương | 20/03/2025 | 39 |
145 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00364 | Chàng học trò có chí | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
146 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00260 | Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 20/03/2025 | 39 |
147 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00253 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Nguyễn Huy Thắng | 20/03/2025 | 39 |
148 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00356 | Con ngỗng kì lạ | Đặng Thu Hương | 20/03/2025 | 39 |
149 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00383 | Gà vịt kết bạn | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
150 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00361 | Công chúa đội đèn | Bùi Lâm Ngọc | 20/03/2025 | 39 |
151 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00564 | Nàng tiên gạo | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
152 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00486 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 20/03/2025 | 39 |
153 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00159 | Cây khế | Cổ tích Việt Nam | 20/03/2025 | 39 |
154 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00239 | Nợ như chúa Chổm | Minh Phong | 20/03/2025 | 39 |
155 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00215 | Sự tích thần núi Tản Viên | Lý Bá Toàn | 20/03/2025 | 39 |
156 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00111 | Chú bé giọt nước | Ngô Trần Ái | 20/03/2025 | 39 |
157 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00116 | Chú bé giọt nước | Ngô Trần Ái | 20/03/2025 | 39 |
158 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00332 | Công chúa đội đèn | Cổ tích dân gian Việt Nam | 20/03/2025 | 39 |
159 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00554 | Sự tích trầu cau | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
160 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00227 | Thỏ làm chúa muôn loài | Minh Phong | 20/03/2025 | 39 |
161 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00154 | Sự tích trầu cau | Hồng Tú | 20/03/2025 | 39 |
162 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00481 | Nàng tiên cá | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
163 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00294 | Anh học trò và ba con quỷ | Hồng Tú | 20/03/2025 | 39 |
164 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00274 | Lí Nam Đế | Tạ Huy Long | 20/03/2025 | 39 |
165 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00359 | Sự tích con muỗi | Bùi Lâm Ngọc | 20/03/2025 | 39 |
166 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00328 | Đồng tiền Vạn Lịch | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
167 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00395 | Bệnh chấy | Lê Thị Dắt | 20/03/2025 | 39 |
168 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00246 | Lê Lai liều mình cứu chúa | Nguyễn Huy Thắng | 20/03/2025 | 39 |
169 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00388 | Bệnh chấy | Lê Thị Dắt | 20/03/2025 | 39 |
170 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00362 | Chàng học trò có chí | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
171 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00193 | Sự tích cây khế | Lý Bá Toàn | 20/03/2025 | 39 |
172 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00146 | Dã tràng xe cát | Hồng Tú | 20/03/2025 | 39 |
173 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00196 | Sự tích cây khế | Lý Bá Toàn | 20/03/2025 | 39 |
174 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00426 | Con vua Thủy Tề | Lê Thị Dắt | 20/03/2025 | 39 |
175 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00367 | Lý Thường Kiệt | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
176 | Trần Minh Huyền | 3 B | SDD-00123 | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 20/03/2025 | 39 |
177 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00528 | Cây khế | Hoàng khắc Huyên | 20/03/2025 | 39 |
178 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00077 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Đặng Thị Bích Ngân | 20/03/2025 | 39 |
179 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00370 | Chuyện của chó con | Trần Hà | 20/03/2025 | 39 |
180 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00153 | Sự tích trầu cau | Hồng Tú | 20/03/2025 | 39 |
181 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00229 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
182 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00210 | Đạo đức 1 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
183 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00206 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
184 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00201 | Toán 1 - CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
185 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00190 | Tiếng việt 1 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |
186 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00073 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 224 |
187 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00082 | Đạo đức 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 224 |
188 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00069 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 224 |
189 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00068 | Toán 1 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 224 |
190 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00063 | Tiếng việt 1- Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 224 |