STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00285 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 142 |
2 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00295 | Toán 2 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 142 |
3 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00305 | Đạo dức 2 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
4 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00315 | Hoạt động trải nghiệm 2: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
5 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SGKM-00330 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
6 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00208 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
7 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00096 | Đạo đức 2 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
8 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00105 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
9 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00094 | Toán 2 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 142 |
10 | Bùi Thị Lệ Thủy | | SNVM-00088 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 142 |
11 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00232 | Lưu Bình Dương Lễ | Minh Phong | 12/11/2024 | 85 |
12 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00771 | Trạng Bịu Nguyễn Quốc Trinh | Nguyễn Thị Duyên | 12/11/2024 | 85 |
13 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00588 | Nàng tiên cá | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
14 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00633 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
15 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00374 | Chim có tai chuột có cánh | Editinh | 12/11/2024 | 85 |
16 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00644 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
17 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00522 | Cô bé lọ lem | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
18 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00266 | Ngô Quyền | An Cương | 12/11/2024 | 85 |
19 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00399 | Bệnh viêm kết mạc | Lê Thị Dắt | 12/11/2024 | 85 |
20 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00557 | Miếng trầu kì diệu | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
21 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00422 | Ip và cô bé Crictin | Nguyễn Minh Hảo | 12/11/2024 | 85 |
22 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00251 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Nguyễn Huy Thắng | 12/11/2024 | 85 |
23 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00344 | Sự tích bông sen | Cồ Thanh Đam | 12/11/2024 | 85 |
24 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00559 | 4 anh tài | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
25 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00611 | Người đẹp và quái vật | Lê Minh Phương | 12/11/2024 | 85 |
26 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00688 | Bộ truyện tranh Lịch sử. Nguyễn Trãi. Quang Trung | Kim Khánh | 12/11/2024 | 85 |
27 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00625 | Miếng trầu kì diệu | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
28 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00276 | Lí Nam Đế | Tạ Huy Long | 12/11/2024 | 85 |
29 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00479 | Tấm Cám | Nguyễn Thị Hòa | 12/11/2024 | 85 |
30 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00492 | Nàng tiên cá | Nguyễn Thị Hòa | 12/11/2024 | 85 |
31 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00573 | Rùa và Hươu | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
32 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00371 | Tấm thảm bay | Vũ Dương thụy | 12/11/2024 | 85 |
33 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00292 | Anh học trò và ba con quỷ | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
34 | Đào Quang Đạt | 2 B | STN-00696 | Hoa bảy sắc màu | Vũ Bội Tuyền | 12/11/2024 | 85 |
35 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00366 | Tiếng việt 3- Tập 1: KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 142 |
36 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00376 | Toán 3- Tập 1: KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 142 |
37 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00389 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
38 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00401 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
39 | Đỗ Thị Thoa | | SGKM-00392 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
40 | Đỗ Thị Thoa | | SNVM-00125 | Đạo đức 3 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
41 | Đỗ Thị Thoa | | SNVM-00121 | Toán 3 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 142 |
42 | Đỗ Thị Thoa | | SNVM-00115 | Tiếng việt 3 -Tập 1 - KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 142 |
43 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00467 | Tiếng việt 4 - Tập 1: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
44 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00475 | Toán 4 - Tập 1: CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
45 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00469 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
46 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00522 | Lịch sử và địa lý 4: CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
47 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00502 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
48 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00507 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
49 | La Thị Minh Hằng | | SGKM-00538 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
50 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00147 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
51 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00152 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
52 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00158 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
53 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00186 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
54 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00196 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
55 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00189 | Khoa học 4 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
56 | La Thị Minh Hằng | | SNVM-00180 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
57 | Lê Thị Dung | | SGKM-00362 | Tiếng việt 3- Tập 1: KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 142 |
58 | Lê Thị Dung | | SGKM-00372 | Toán 3- Tập 1: KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 142 |
59 | Lê Thị Dung | | SGKM-00397 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
60 | Lê Thị Dung | | SGKM-00387 | Đạo đức 3 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
61 | Lê Thị Dung | | SGKM-00394 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
62 | Lê Thị Dung | | SNVM-00113 | Tiếng việt 3 -Tập 1 - KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 16/09/2024 | 142 |
63 | Lê Thị Dung | | SNVM-00120 | Toán 3 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 16/09/2024 | 142 |
64 | Lê Thị Dung | | SNVM-00209 | Hoạt động trải nghiệm 3 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
65 | Lê Thị Dung | | SNVM-00129 | Tự nhiên và xã hội 3 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
66 | Lê Thị Dung | | SNVM-00124 | Đạo đức 3 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
67 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00194 | Tiếng việt 1 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
68 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00195 | Tiếng việt 1 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
69 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00200 | Toán 1 - CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
70 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00205 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
71 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00214 | Đạo đức 1 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
72 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SGKM-00225 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
73 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00061 | Tiếng việt 1- Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
74 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00066 | Tiếng việt 1- Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
75 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00067 | Toán 1 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
76 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00071 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
77 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00072 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
78 | Lê Thị Quỳnh Phương | | SNVM-00081 | Đạo đức 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
79 | Lê Thị Quỳnh Phương | | STN-00019 | Sự tích bình vôi | Đặng Thị Bích Ngân | 24/10/2024 | 104 |
80 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00462 | Tiếng việt 4 - Tập 1: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
81 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00468 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
82 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00472 | Tiếng việt 4 - Tập 2: CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
83 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00509 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
84 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00510 | Giáo dục thể chất 4: CD | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2024 | 142 |
85 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00498 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
86 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SGKM-00534 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
87 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00146 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
88 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00150 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
89 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00156 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
90 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00182 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
91 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00188 | Khoa học 4 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
92 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00194 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
93 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00176 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
94 | Ngô Thị Tuấn Nhã | | SNVM-00172 | Giao dục thể chất 4 - CD: Sách giáo viên | ĐINH QUANG NGỌC | 16/09/2024 | 142 |
95 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKM-00027 | Toán 5 - Tập 2- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/01/2025 | 20 |
96 | Nguyễn Thị Hằng | | SGKM-00009 | Tiếng việt 5 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 20 |
97 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00284 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 141 |
98 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00294 | Toán 2 - Tập 1- KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 141 |
99 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00329 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 141 |
100 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00329 | Tự nhiên và xã hội 2 : CD | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 141 |
101 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00314 | Hoạt động trải nghiệm 2: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 141 |
102 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00304 | Đạo dức 2 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 141 |
103 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00095 | Đạo đức 2 - KNTT: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 17/09/2024 | 141 |
104 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00107 | Hoạt động trải nghiệm 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2024 | 141 |
105 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00104 | Tự nhiên và xã hội 2 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2024 | 141 |
106 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00093 | Toán 2 - KNTT: Sách giáo viên | HÀ HUY KHOÁI | 17/09/2024 | 141 |
107 | Nguyễn Thu Hà | | SNVM-00087 | Tiếng việt 2 - Tập 1- KNTT: Sách giáo viên | BÙI MẠNH HÙNG | 17/09/2024 | 141 |
108 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00287 | Tiếng việt 2 - Tập 2- KNTT | BÙI MẠNH HÙNG | 16/01/2025 | 20 |
109 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00300 | Toán 2 - Tập 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 16/01/2025 | 20 |
110 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00334 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 1: KNTT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 20 |
111 | Nguyễn Thu Hà | | SGKM-00338 | VBT Tiếng việt 2 - Tập 2: KNTT | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/01/2025 | 20 |
112 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00333 | Sự tích con khỉ | Trần Hà | 12/11/2024 | 85 |
113 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00445 | Đến nơi vô định tìm vật vô hình | Hoàng Khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
114 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00221 | Từ Thức gặp tiên | Minh Đức | 12/11/2024 | 85 |
115 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00177 | Chó sói và 7 chú dê con | Cổ tích thế giới | 12/11/2024 | 85 |
116 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00255 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Nguyễn Huy Thắng | 12/11/2024 | 85 |
117 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00486 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
118 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00423 | Hoàng tử và tiên nữ | Lê Thị Dắt | 12/11/2024 | 85 |
119 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00391 | Cảm và cúm | Lê Thị Dắt | 12/11/2024 | 85 |
120 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00571 | Anh chàng nhanh trí | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
121 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00656 | Sư tử biết nhận lỗi | | 12/11/2024 | 85 |
122 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00437 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX - Tập 23 | Nhiều tác giả | 12/11/2024 | 85 |
123 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00297 | Tranh truyện lịch sử Việt Nam Trần Hưng Đạo | Nguyễn Thanh Hương | 12/11/2024 | 85 |
124 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | SDD-00069 | Hạt nắng bé con | Nguyễn Kim Phong | 12/11/2024 | 85 |
125 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | SDD-00027 | Thần đồng xưa của nước ta | Quốc Chấn | 12/11/2024 | 85 |
126 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | SDD-00121 | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 12/11/2024 | 85 |
127 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00581 | Chú Cuội | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
128 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00377 | Bầu trời xôn xao ca khúc tuổi thơ | Văn Tiến | 12/11/2024 | 85 |
129 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00288 | Các vị vua hiền Mai Hắc Đế | Lê Huyền Trang | 12/11/2024 | 85 |
130 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00156 | Sự tích trầu cau | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
131 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00666 | Những câu chuyện trong rừng xanh | | 12/11/2024 | 85 |
132 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00551 | Quạ và Công | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
133 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00271 | Hai Bà Trưng | An Cương | 12/11/2024 | 85 |
134 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | STN-00381 | Trạng Huyền Quang | Tô Hoài | 12/11/2024 | 85 |
135 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | SDD-00021 | Truyện kể về danh nhân thế giới | Nguyễn Kim Lân | 12/11/2024 | 85 |
136 | Phạm Vũ Thảo Nhi | 2 A | SDD-00087 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Văn Thanh Mai | 12/11/2024 | 85 |
137 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00007 | Tiếng việt 5 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
138 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00008 | Tiếng việt 5 - Tập 2- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
139 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00017 | Toán 5 - Tập 1- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
140 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00026 | Toán 5 - Tập 2- CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
141 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00077 | Lịch sử và địa lý 5- CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
142 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00069 | Khoa học 5- CD | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/09/2024 | 142 |
143 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00048 | Đạo đức 5- CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
144 | Tạ Thị Phương Thảo | | SGKM-00061 | Hoạt động trải nghiệm 5- CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
145 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00008 | Tiếng việt 5- Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
146 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00007 | Tiếng việt 5- Tập 2- CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
147 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00013 | Toán 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
148 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00048 | Hoạt động trải nghiệm 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
149 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00031 | Đạo đức 5 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
150 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00025 | Lịch sử và địa lý 5 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2024 | 141 |
151 | Tạ Thị Phương Thảo | | SNVM-00019 | Khoa học 5 - CD: Sách giáo viên | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2024 | 141 |
152 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00503 | Khoa học 4- CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
153 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00508 | Hoạt động trải nghiệm 4: CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
154 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00523 | Lịch sử và địa lý 4: CD | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
155 | Tạ Thị Thoa | | SGKM-00539 | Đạo đức 4: CD | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
156 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00157 | Toán 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
157 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00148 | Tiếng việt 4 - Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
158 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00151 | Tiếng việt 4 - Tập 2 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
159 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00195 | Lịch sử và địa lý 4 - CD: Sách giáo viên | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2024 | 142 |
160 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00181 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
161 | Tạ Thị Thoa | | SNVM-00187 | Đạo đúc 4 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2024 | 142 |
162 | Trần Minh Huyền | 3 B | SDD-00219 | Những kỹ năng sống dành cho học sinh. Biết chấp nhận. Kẻ ngốc nhất đã thành công | Ngọc Linh | 12/11/2024 | 85 |
163 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00741 | Cóc kiện trời | Nguyễn Thị Duyên | 12/11/2024 | 85 |
164 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00356 | Con ngỗng kì lạ | Đặng Thu Hương | 12/11/2024 | 85 |
165 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00261 | Mai Thúc Loan - Khởi nghĩa Hoan Châu | Anh Chi | 12/11/2024 | 85 |
166 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00596 | Sự tích Hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
167 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00470 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
168 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00165 | Ai mua hành tôi | Phạm Cao Tùng | 12/11/2024 | 85 |
169 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00134 | Cá bống thần | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
170 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00491 | Thạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 12/11/2024 | 85 |
171 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00555 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
172 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00149 | Dã tràng xe cát | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
173 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00438 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX - Tập 26 | Nhiều tác giả | 12/11/2024 | 85 |
174 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00419 | Bà chúa nghề tằm | Quốc Khánh | 12/11/2024 | 85 |
175 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00615 | Công chúa chuột | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
176 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00517 | Sự tích bánh chưng bánh giầy | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
177 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00283 | Các vị vua hiền Lý Nam Đế | Nguyễn Việt Hà | 12/11/2024 | 85 |
178 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00639 | Chú cuội ngồi gốc cây đa | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
179 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00358 | Cô bé tí hon | Cồ Thanh Đam | 12/11/2024 | 85 |
180 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00537 | Hạt lúa thần | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
181 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00171 | Cây tre trăm đốt | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
182 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00386 | Tứ tử trình làng | Hải Vân | 12/11/2024 | 85 |
183 | Trần Minh Huyền | 3 B | SDD-00122 | Kể chuyện Bác Hồ - Tập 1 | Trần Ngọc Linh | 12/11/2024 | 85 |
184 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00133 | Cá bống thần | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
185 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00176 | Tranh truyện lịch sử Trần Hưng Đạo | Trần Hà | 12/11/2024 | 85 |
186 | Trần Minh Huyền | 3 B | STN-00530 | Cây khế | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
187 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00532 | Ba cô tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
188 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00679 | Shin - cậu bé bút chì | | 12/11/2024 | 85 |
189 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00538 | Hạt lúa thần | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
190 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00123 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Thế Vinh | 12/11/2024 | 85 |
191 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00321 | Bánh chưng bánh dày | Tranh truyện dân gian Việt Nam | 12/11/2024 | 85 |
192 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00369 | Chuyện của thỏ con | Trần Hà | 12/11/2024 | 85 |
193 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00357 | Cô bé tí hon | Cồ Thanh Đam | 12/11/2024 | 85 |
194 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00264 | Ngô Quyền | An Cương | 12/11/2024 | 85 |
195 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00158 | Cây khế | Cổ tích Việt Nam | 12/11/2024 | 85 |
196 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00258 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Nguyễn Huy Thắng | 12/11/2024 | 85 |
197 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00148 | Dã tràng xe cát | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
198 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00254 | Phùng Hưng bố cái đại vương | Nguyễn Huy Thắng | 12/11/2024 | 85 |
199 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00328 | Đồng tiền Vạn Lịch | Trần Hà | 12/11/2024 | 85 |
200 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00137 | Sọ Dừa | Hồng Tú | 12/11/2024 | 85 |
201 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00222 | Từ Thức gặp tiên | Minh Đức | 12/11/2024 | 85 |
202 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00182 | Bàn ơi! Trải khăn ra và sắp thức ăn lên | Cổ tích thế giới | 12/11/2024 | 85 |
203 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00651 | Cáo, Thỏ và gà trống | Nguyễn Như Quỳnh | 12/11/2024 | 85 |
204 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00432 | Truyện ngắn Việt Nam thế kỉ XX - Tập 13 | Nhiều tác giả | 12/11/2024 | 85 |
205 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00534 | Sơn tinh - Thủy tinh | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
206 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00452 | Củ cải trắng | Hoàng khắc Huyên | 12/11/2024 | 85 |
207 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00354 | Sự tích con thiêu thân | Cồ Thanh Đam | 12/11/2024 | 85 |
208 | Trần Ngọc Hải My | 3 A | STN-00364 | Chàng học trò có chí | Trần Hà | 12/11/2024 | 85 |
209 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00229 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
210 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00210 | Đạo đức 1 - KNTT | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
211 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00206 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
212 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00201 | Toán 1 - CD | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
213 | Trần Thị Ánh Hằng | | SGKM-00190 | Tiếng việt 1 - Tập 1- CD | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |
214 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00073 | Hoạt động trải nghiệm 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2024 | 142 |
215 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00082 | Đạo đức 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN THỊ TOAN | 16/09/2024 | 142 |
216 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00069 | Tự nhiên và xã hội 1 - CD: Sách giáo viên | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2024 | 142 |
217 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00068 | Toán 1 - CD: Sách giáo viên | ĐỐ ĐỨC THÁI | 16/09/2024 | 142 |
218 | Trần Thị Ánh Hằng | | SNVM-00063 | Tiếng việt 1- Tập 1 - CD: Sách giáo viên | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2024 | 142 |